Description
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
Ruột dẫn-Conductor |
Giá trị quy định chiều dày cách điện | Giá trị quy định chiều dày vỏ | Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nomnal Area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200c | Thickness of insulation
Specified value |
Thickness of sheath
Specified value |
Approx.
overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
1,5 |
30 / 0,25 | 1,6 | 13,7 | 0,7 | 0,8 | 4,6 | 31 |
2,5 |
50 / 0,25 | 2,0 | 8,21 | 0,7 | 0,8 | 5,0 |
47 |
4 |
56 / 0,3 | 2,6 | 5,09 | 0,7 | 0,8 | 5,6 |
59 |
6 |
84 / 0,3 | 3,6 | 3,39 | 0,7 | 0,8 | 6,6 |
82 |
10 |
77 / 0,4 | 4,6 | 1,95 | 0,7 | 0,8 | 7,6 |
122 |
16 |
126 / 0,4 | 5,9 | 1,24 | 0,7 | 0,9 | 9,1 |
188 |
25 |
196 / 0,4 | 7,3 | 0,795 | 0,9 | 1,0 | 11,1 |
286 |
35 |
280 / 0,4 | 8,7 | 0,565 | 0,9 | 1,1 | 12,7 |
388 |
50 |
399 / 0,4 | 10,3 | 0,393 | 1,0 | 1,2 | 15,2 |
542 |
70 |
361 / 0,5 | 12,6 | 0,277 | 1,1 | 1,2 | 17,7 |
775 |
95 |
475 / 0,5 | 14,4 | 0,210 | 1,1 | 1,3 | 19,7 |
1001 |
120 |
608 / 0,5 | 16,3 | 0,164 | 1,2 | 1,3 | 21,8 |
1260 |
150 |
740 / 0,5 | 18,1 | 0,132 | 1,4 | 1,4 | 24,1 |
1544 |
185 | 925 / 0,5 | 20,2 | 0,108 | 1,6 | 1,6 | 27,1 |
1935 |
240 | 1184 / 0,5 | 29,9 | 0,0817 | 1,7 | 1,7 | 30,0 |
2428 |
– (*): Giá trị tham khảo – Reference value.
Công ty TNHH TM DV Kiến Việt
- Email: info@kienviet.com.vn
- Điện thoại: 0936.899.998
- Địa chỉ: Địa chỉ: Số 2, đường số 65, khu 2, phường Phú Tân, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Related products
Cáp chuyên dụng
Liên hệ: 0936.899.998
Cáp chuyên dụng
Liên hệ: 0936.899.998
Cáp chuyên dụng
Liên hệ: 0936.899.998