THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Nhiệt độ làm việc cực đại cho phép của ruột dẫn là 90OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
- Vật liệu cách điện và vỏ LSHF: có tính chất chậm cháy, ít khói không halogen
- Dòng tải tối đa cho phép cao hơn dây bọc PVC thông thường
– ZCmo-HF – 450/750 V
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Chiều dày vỏ danh nghĩa |
Kích thước dây (gần đúng)
|
Khối lượng dây (gần đúng) |
Dòng điện tối đa cho phép (*) |
||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
Current maximum permission (*) |
Nominal area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm x mm |
kg/km |
A |
2 x 1 |
32/0.20 |
19.5 |
0.60 |
0.90 |
4.3 x 6.8 |
49 |
18 |
2 x 1.5 |
30/0.25 |
13.3 |
0.60 |
0.90 |
4.6 x 7.4 |
61 |
23 |
2 x 2.5 |
50/0.25 |
7.98 |
0.70 |
1.00 |
5.4 x 8.9 |
92 |
30 |
2 x 4 |
56/0.30 |
4.95 |
0.80 |
1.10 |
6.4 x 10.6 |
137 |
40 |
2 x 6 |
84/0.30 |
3.30 |
0.80 |
1.10 |
7.0 x 11.7 |
183 |
51 |
– ZCm-HF – 0.6/1 kV
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Kích thước dây (gần đúng)
|
Khối lượng dây (gần đúng) |
Dòng điện tối đa cho phép (*) |
||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
Current maximum permission (*) |
Nominal area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
A |
1 |
32/0.20 |
19.5 |
0.80 |
2.9 |
16 |
19 |
1.5 |
30/0.25 |
13.3 |
0.80 |
3.2 |
22 |
24 |
2.5 |
50/0.25 |
7.98 |
0.80 |
3.6 |
32 |
33 |
4 |
56/0.30 |
4.95 |
1.0 |
4.6 |
51 |
43 |
6 |
84/0.30 |
3.30 |
1.0 |
5.6 |
74 |
56 |
– CZ-HF – 0.6/1 kV
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Kích thước dây (gần đúng)
|
Khối lượng dây (gần đúng) |
Dòng điện tối đa cho phép (*) |
||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
Current maximum permission (*) |
Nominal area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
A |
1 |
7/0.425 |
18.1 (**) |
0.80 |
2.9 |
16 |
18 |
1.5 |
7/0.52 |
12.1 (**) |
0.80 |
3.2 |
22 |
24 |
2.5 |
7/0.67 |
7.41 |
0.80 |
3.6 |
32 |
34 |
4 |
7/0.85 |
4.61 |
1.0 |
4.6 |
52 |
46 |
6 |
7/1.04 |
3.08 |
1.0 |
5.1 |
73 |
58 |
Công ty TNHH TM DV Kiến Việt
- Email: info@kienviet.com.vn
- Điện thoại: 0936.899.998
- Địa chỉ: Địa chỉ: Số 2, đường số 65, khu 2, phường Phú Tân, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Related products
Dây điện dân dụng
Cáp không vỏ, ruột đồng mềm, cách điện PVC 105°C VCm/HR-LF – 600V
Dây điện dân dụng
Dây điện dân dụng